coi là nghĩa tiếng Anh là
equate
/ɪˈkweɪt/
(v)
coi là còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equate: coi là
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equate