coherent (adj) nghĩa tiếng Việt là
mạch lạc
coherent phiên âm IPA là /koʊˈhɪrənt/
coherent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coherent
Nghe phát âm giọng Mỹ của coherent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạch lạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coherent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coherent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coherent