cohere (v) nghĩa tiếng Việt là
gắn kết
cohere phiên âm IPA là /koʊˈhɪr/
cohere còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cohere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cohere