cohere (v) nghĩa tiếng Việt là
gắn kết
cohere phiên âm IPA là /kəˈhɪər/
cohere còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cohere
Nghe phát âm giọng Mỹ của cohere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gắn kết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cohere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cohere