cogent (adj) nghĩa tiếng Việt là
độc đáo
cogent phiên âm IPA là /ˈkəʊdʒənt/
cogent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cogent
Nghe phát âm giọng Mỹ của cogent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cogent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cogent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cogent