coffers (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
gửi tiền
coffers phiên âm IPA là /ˈkɔːfər/
coffers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coffers
Nghe phát âm giọng Mỹ của coffers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gửi tiền
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coffers