cocooned (v) nghĩa tiếng Việt là
che chở
cocooned phiên âm IPA là /kəˈkuːnd/
cocooned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cocooned
Nghe phát âm giọng Mỹ của cocooned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che chở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cocooned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cocooned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cocooned