cockamamy adj (slang) nghĩa tiếng Việt là
Vớ vẩn
cockamamy phiên âm IPA là /ˈkɒkəˌmeɪmi/
cockamamy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cockamamy
Nghe phát âm giọng Mỹ của cockamamy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vớ vẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cockamamy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cockamamy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cockamamy