cobbled (v) nghĩa tiếng Việt là
Lát đá
cobbled phiên âm IPA là /ˈkɒbəld/
cobbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cobbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cobbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lát đá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cobbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cobbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cobbled