coastline (n) nghĩa tiếng Việt là
Bờ biển
coastline phiên âm IPA là /ˈkəʊstlaɪn/
coastline còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coastline
Nghe phát âm giọng Mỹ của coastline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bờ biển
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coastline
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coastline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coastline