cỗ xe ngựa nghĩa tiếng Anh là
carriage
/ˈkerɪdʒ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carriage
Nghe phát âm giọng Mỹ của carriage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cỗ xe ngựa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carriage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carriage: cỗ xe ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carriage