Diễn Giải
có vết lõm nghĩa tiếng Anh là
dented
/ˈdɛntɪd/
(adj)
có vết lõm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dented
Nghe phát âm giọng Mỹ của dented
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dented: có vết lõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dented