có tính đàn hồi nghĩa tiếng Anh là
resilient
/rɪˈzɪliənt/
có tính đàn hồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resilient
Nghe phát âm giọng Mỹ của resilient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có tính đàn hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resilient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resilient: có tính đàn hồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resilient