có tính đàn hồi nghĩa tiếng Đức là
elastisch
(adj)
có tính đàn hồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của elastisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có tính đàn hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của elastisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elastisch: có tính đàn hồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elastisch