(có tính) cộng đồng nghĩa tiếng Đức là
gemeinsam
(adj)
(có tính) cộng đồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gemeinsam
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của (có tính) cộng đồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gemeinsam
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeinsam : (có tính) cộng đồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemeinsam