có tính ăn mòn nghĩa tiếng Anh là
corrosive
/kəˈrəʊsɪv/
(adj)
có tính ăn mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corrosive
Nghe phát âm giọng Mỹ của corrosive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có tính ăn mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corrosive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corrosive: có tính ăn mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corrosive