cổ tích nghĩa tiếng Đức là
Märchen
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Märchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Märchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Märchen: cổ tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Märchen