có thể mở rộng nghĩa tiếng Đức là
ausziehbar
(adj)
có thể mở rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausziehbar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có thể mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausziehbar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausziehbar: có thể mở rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausziehbar