có thể chứng minh được nghĩa tiếng Anh là
warrantable
/ˈwɒrəntəbl/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warrantable
Nghe phát âm giọng Mỹ của warrantable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có thể chứng minh được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của warrantable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warrantable: có thể chứng minh được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warrantable