có thai nghĩa tiếng Đức là
kriegen
(Vt)(hat)
có thai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kriegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kriegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kriegen: có thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kriegen