có thai nghĩa tiếng Đức là kriegen
có thai còn có các bản dịch khác là
trächtig, Trächtigkeit, Schwangerschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kriegen: có thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kriegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có thai