có tên là nghĩa tiếng Đức là
heißen
(v)
có tên là còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heißen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có tên là
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heißen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heißen: có tên là
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heißen