Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có sự cho phép
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
có sự cho phép
Erlaubnis haben
Diễn Giải
có sự cho phép
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Erlaubnis haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Erlaubnis haben
:
có sự cho phép
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erlaubnis haben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có sự cho phép
Bản dịch liên quan
có sự cho phép
Cô ấy mặc đẹp cho sự kiện.
Sie kleidete sich elegant für die Veranstaltung.
(e.g.)
Không có sự lựa chọn nào khác
keine andere Wahl
Cô ta đã gây sự chú ý cho tôi.
sie ist mir aufgefallen.
(Vi)(ist)
Cây cỏ chống lại sự khô cằn.
Die Pflanzen trotzen der Trockenheit.
(e.g.)
Cô ấy từ chối sử dụng rượu.
Sie abjures den Gebrauch von Alkohol.
(e.g.)
Sự nóng làm cho cây cỏ phát triển.
Die Hitze veranlasst Pflanzen zum Wachstum.
(e.g.)
Cô ấy lịch sự từ chối đề nghị.
Sie lehnte das Angebot höflich ab.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout