cơ quan thị giác nghĩa tiếng Anh là
eyeball
/ˈaɪˌbɔːl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eyeball
Nghe phát âm giọng Mỹ của eyeball
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cơ quan thị giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eyeball
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyeball: cơ quan thị giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyeball