cổ phiếu nghĩa tiếng Anh là share
/ʃer/
cổ phiếu còn có các bản dịch khác là
shares, Stocks
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan share: cổ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
share
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cổ phiếu