có phẩm giá nghĩa tiếng Anh là
venerably
/ˈvenərəbli/
có phẩm giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của venerably
Nghe phát âm giọng Mỹ của venerably
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có phẩm giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của venerably
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan venerably: có phẩm giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
venerably