Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của miastisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có mùi nồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của miastisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miastisch: có mùi nồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miastisch