co lại nghĩa tiếng Anh là
coheres
/kəʊˈhɪr/kəʊˈhɪrz/
(v)(Present tense)
co lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coheres
Nghe phát âm giọng Mỹ của coheres
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của co lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coheres
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coheres: co lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coheres