có kiến thức rộng nghĩa tiếng Đức là
gelehrt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gelehrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có kiến thức rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gelehrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelehrt: có kiến thức rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelehrt