có khả năng thanh toán nghĩa tiếng Anh là
solvent
/ˈsɑːlvənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solvent: có khả năng thanh toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solvent