co giật nghĩa tiếng Đức là krampfhaft
co giật còn có các bản dịch khác là
spastisch, convulsar, zuckend, Spastik, zucken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan krampfhaft: co giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
krampfhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
co giật