Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của financially capable
Nghe phát âm giọng Mỹ của financially capable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có đủ khả năng chi trả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của financially capable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financially capable: có đủ khả năng chi trả
Mở Rộng