cổ động viên nghĩa tiếng Anh là
supporter
/səˈpɔːrtər/
(n)
cổ động viên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supporter
Nghe phát âm giọng Mỹ của supporter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ động viên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của supporter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supporter: cổ động viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supporter