cổ động viên nghĩa tiếng Anh là
advocator
/ˈædvəkeɪtər/
(n)
cổ động viên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advocator: cổ động viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advocator