cổ động viên nghĩa tiếng Anh là
proponent
/prəˈpəʊnənt/
(n)
cổ động viên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của proponent
Nghe phát âm giọng Mỹ của proponent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ động viên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của proponent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proponent: cổ động viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proponent