cổ động viên nghĩa tiếng Đức là Befürworter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Befürworter: cổ động viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Befürworter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cổ động viên