có cuộc tình thoáng qua nghĩa tiếng Đức là
Affäre
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Affäre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có cuộc tình thoáng qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Affäre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Affäre: có cuộc tình thoáng qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Affäre