Diễn Giải
có chửa nghĩa tiếng Anh là
gestate
/ˈdʒɛsteɪt/
có chửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gestate
Nghe phát âm giọng Mỹ của gestate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestate: có chửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestate