cluster (n) nghĩa tiếng Việt là
chùm
cluster phiên âm IPA là /ˈklʌstər/
cluster còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cluster
Nghe phát âm giọng Mỹ của cluster
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chùm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cluster
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cluster
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cluster