clucking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
kêu cục cục
clucking phiên âm IPA là /ˈklʌkɪŋ/
clucking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clucking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clucking