closures (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Kết thúc
closures phiên âm IPA là /ˈkləʊʒərz/
closures còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của closures
Nghe phát âm giọng Mỹ của closures
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kết thúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của closures
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closures
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closures