closeness (n) nghĩa tiếng Việt là
gần gũi
closeness phiên âm IPA là /ˈkləʊsnɪs/
closeness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của closeness
Nghe phát âm giọng Mỹ của closeness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gần gũi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của closeness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closeness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closeness