close-knit adj nghĩa tiếng Việt là
gắn bó
close-knit phiên âm IPA là /kləʊs-nɪt/
close-knit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của close-knit
Nghe phát âm giọng Mỹ của close-knit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gắn bó
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan close-knit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
close-knit