closed (adj) nghĩa tiếng Việt là
khép kín
closed phiên âm IPA là /kləʊzd/
closed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của closed
Nghe phát âm giọng Mỹ của closed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khép kín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của closed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closed