closed nghĩa tiếng Việt là đóng
closed phiên âm IPA là /kləʊzd/
closed còn có các bản dịch khác là
Kín, đã đóng, đóng kín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đóng