clock pulse (n) nghĩa tiếng Việt là
xung nhịp
clock pulse phiên âm IPA là /klɒk pʌls/
clock pulse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clock pulse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clock pulse