clock (n) nghĩa tiếng Việt là
Nhịp
clock phiên âm IPA là /klɒk/
clock còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clock
Nghe phát âm giọng Mỹ của clock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhịp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clock