cling (v) nghĩa tiếng Việt là
đeo bám
cling phiên âm IPA là /klɪŋ/
cling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đeo bám
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cling