clinch (v) nghĩa tiếng Việt là
chốt
clinch phiên âm IPA là /klɪntʃ/
clinch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clinch
Nghe phát âm giọng Mỹ của clinch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clinch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clinch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clinch