clenched nghĩa tiếng Việt là nắm chặt
clenched phiên âm IPA là /klɛntʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clenched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clenched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nắm chặt