cleming (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kẹp
cleming phiên âm IPA là /ˈklɛmɪŋ/
cleming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleming