clearing out (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
dọn sạch
clearing out phiên âm IPA là /ˈklɪrɪŋ aʊt/
clearing out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clearing out
Nghe phát âm giọng Mỹ của clearing out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dọn sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clearing out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearing out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearing out